0

Xây dựng Cross-Chain NFT trên Kaia bằng Chainlink CCIP

Xây dựng NFT đa chuỗi trên Kaia với Chainlink CCIP

Web3 đang phát triển nhanh chóng, và một trong những nhu cầu lớn nhất là khả năng tương tác đa chuỗi (cross-chain interoperability). Khi tài sản kỹ thuật số, đặc biệt là NFT, bị giới hạn trong một blockchain, tiềm năng mở rộng bị bó hẹp.

Vì vậy, Kaia đã tích hợp Chainlink CCIP (Cross-Chain Interoperability Protocol) — một bước tiến quan trọng giúp nhà phát triển dễ dàng tạo NFT có thể di chuyển giữa nhiều blockchain một cách an toàn, tin cậy và minh bạch.


1. Chainlink CCIP là gì?

CCIP là giao thức tương tác đa chuỗi an toàn do Chainlink phát triển, cho phép gửi tin nhắn và tài sản giữa các blockchain khác nhau thông qua mạng lưới oracle phi tập trung.

Khác với cầu nối (bridge) truyền thống, CCIP cung cấp:

  • 🧠 Giao tiếp tin nhắn xuyên chuỗi (Cross-Chain Messaging): giúp DApp trao đổi dữ liệu giữa các chain mà không cần bên thứ ba.
  • 🔒 Bảo mật cấp độ cao: sử dụng Risk Management Network của Chainlink để giám sát các giao dịch xuyên chuỗi.
  • ⚙️ Tích hợp đơn giản: nhà phát triển chỉ cần tương tác qua API chuẩn, không cần tự viết cầu nối.

2. Tại sao chọn Kaia cho NFT đa chuỗi?

Kaia là một blockchain hiệu suất cao, tương thích EVM, được thiết kế cho các ứng dụng Web3 có lượng người dùng lớn. Khi kết hợp với CCIP, Kaia mang lại:

  • Phí gas thấp và tốc độ nhanh.
  • Tương thích với nhiều chain phổ biến (Ethereum, Polygon, BNB Chain, Avalanche…).
  • Cầu nối an toàn cho NFT giữa Kaia và các chain khác.

Điều này giúp các dự án NFT, game, hoặc metaverse có thể hoạt động linh hoạt trong môi trường đa chuỗi.


3. Kiến trúc tổng quan

Trong ví dụ này, chúng ta sẽ triển khai 2 hợp đồng:

  1. Source Chain Contract — triển khai trên Kaia Testnet: chịu trách nhiệm gửi NFT sang chain khác.
  2. Destination Chain Contract — triển khai trên Ethereum Sepolia: nhận NFT và lưu metadata.

Dòng chảy dữ liệu như sau:

User → NFT (Kaia) → CCIP Message → Ethereum Sepolia → Mint NFT (mirror)

Mỗi lần NFT được gửi đi, thông tin token ID, metadata, và địa chỉ người sở hữu sẽ được mã hóa trong thông điệp CCIP, sau đó được xác minh và giải mã ở chain đích.


4. Cấu trúc project

Khởi tạo project với Hardhat + TypeScript:

mkdir kaia-ccip-nft && cd kaia-ccip-nft
npm init -y
npm install --save-dev hardhat typescript ts-node @nomicfoundation/hardhat-toolbox dotenv
npx hardhat

Tạo file .env:

PRIVATE_KEY=0x... # ví dev
KAIA_RPC=https://public-en.kairos.node.kaia.io
SEPOLIA_RPC=https://ethereum-sepolia.publicnode.com
CCIP_ROUTER=0x... # địa chỉ CCIP Router của Kaia

Cấu hình hardhat.config.ts:

import { HardhatUserConfig } from 'hardhat/config';
import '@nomicfoundation/hardhat-toolbox';
import * as dotenv from 'dotenv';

dotenv.config();

const config: HardhatUserConfig = {
  solidity: '0.8.19',
  networks: {
    kaia: {
      url: process.env.KAIA_RPC,
      accounts: [process.env.PRIVATE_KEY!]
    },
    sepolia: {
      url: process.env.SEPOLIA_RPC,
      accounts: [process.env.PRIVATE_KEY!]
    }
  }
};

export default config;

5. Triển khai hợp đồng

Hợp đồng gửi (SourceChainNFT.sol)

// SPDX-License-Identifier: MIT
pragma solidity ^0.8.19;

import "@chainlink/contracts-ccip/src/v0.8/ccip/interfaces/IRouterClient.sol";
import "@openzeppelin/contracts/token/ERC721/ERC721.sol";

contract SourceChainNFT is ERC721 {
    IRouterClient public router;
    uint256 public tokenCounter;

    constructor(address _router) ERC721("KaiaNFT", "KNFT") {
        router = IRouterClient(_router);
    }

    function mintNFT() external {
        _mint(msg.sender, tokenCounter);
        tokenCounter++;
    }

    function sendToOtherChain(uint64 destinationChainSelector, address receiver) external payable {
        bytes memory message = abi.encode(msg.sender, receiver, tokenCounter - 1);
        router.ccipSend(destinationChainSelector, message);
    }
}

Hợp đồng nhận (DestinationChainNFT.sol)

// SPDX-License-Identifier: MIT
pragma solidity ^0.8.19;

import "@chainlink/contracts-ccip/src/v0.8/ccip/interfaces/IRouterClient.sol";
import "@openzeppelin/contracts/token/ERC721/ERC721.sol";

contract DestinationChainNFT is ERC721 {
    address public router;
    uint256 public tokenCounter;

    constructor(address _router) ERC721("KaiaNFT_Mirror", "KNFTM") {
        router = _router;
    }

    function ccipReceive(bytes calldata message) external {
        require(msg.sender == router, "Only router");
        (address originalOwner, address receiver, uint256 tokenId) = abi.decode(message, (address, address, uint256));
        _mint(receiver, tokenCounter);
        tokenCounter++;
    }
}

6. Thử nghiệm gửi NFT giữa Kaia và Ethereum Sepolia

  1. Deploy SourceChainNFT.sol lên Kaia Testnet.
  2. Deploy DestinationChainNFT.sol lên Ethereum Sepolia.
  3. Mint một NFT trên Kaia:
    npx hardhat run scripts/mint.ts --network kaia
    
  4. Gọi hàm sendToOtherChain() để gửi NFT:
    npx hardhat run scripts/send.ts --network kaia
    
  5. Kiểm tra trên Sepolia Explorer — NFT mới được mint tự động.

Tất cả dữ liệu được truyền qua CCIP messaging layer của Chainlink, đảm bảo tính toàn vẹn và xác minh độc lập qua oracle network.


7. Kết luận

Với Kaia + Chainlink CCIP, nhà phát triển giờ đây có thể:

  • Tạo NFT tương tác đa chuỗi thực sự.
  • Giảm độ phức tạp khi xây dựng cầu nối.
  • Đảm bảo an toàn, minh bạch, và khả năng mở rộng.

Kaia đang mở ra kỷ nguyên mới cho NFT và tài sản số có thể di chuyển giữa các blockchain một cách liền mạch.


**Theo dõi LOTC trên X để cập nhật những tin tức công nghệ về Blockchain và các kiến thức phát triển dApp ** Tài liệu tham khảo:
👉 Bài gốc trên Medium
👉 Chainlink CCIP Docs


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí